KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  21  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 150 bài tập biến hình cấp II: Theo chương trình chỉnh lý giáo dục/ Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1995. - 160tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN2960
  • 2 35 đề toán: Luyện vào lớp 10 chuyên, chọn, luyện học sinh giỏi lớp 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Việt Hải, Nguyễn Ngọc Đạm . - H.: Giáo dục, 1995. - 171tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TNV10925, TNV10926
  • 3 Các bài toán dân gian / Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương sưu tầm . - H. : Giáo dục. - Nhiều tập ; 20cm
    4 Các bài toán dân gian / Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương sưu tầm. Tập 1 . - H. : Giáo dục, 2003. - 215tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.006225, VN.022599
  • 5 Các bài toán dân gian/ I. Gantrev, K. Trimiov, I. Stoianov; Nguyễn Việt Hải dịch . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 1999. - 210tr.: minh họa; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TN8123, TN8124, TN8125
  • 6 Các bài toán dân gian/ I.Gantrev, Trimiov, I. Stoianov; Nguyễn Việt Hải dịch . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1999. - 210tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN40198, TNV15562, TNV15563
  • 7 Các bài toán dân gian/ Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương. T. 1 . - H.: Giáo dục, 2003. - 215tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: MTN44648, TNL3443, TNL3444
  • 8 Các bài toán về hình học phẳng/ V. V. Praxolov; Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đễ: dịch; Nguyễn Việt Hải: hiệu đính, T.1 . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1994. - 289tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VL10795, VL10796
  • 9 Các bài toán về hình học phẳng/ V. V. Praxolov; Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đễ: dịch; Nguyễn Việt Hải: hiệu đính, T.2 . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1994. - 320tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VL10793, VL10794
  • 10 Hai số phận/ Jeffrey Archer; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 767tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM29929, M164867, M164868, M164869, PM047113, VV017824, VV82949
  • 11 Hai số phận/ Jeffrey Archer; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 767tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV25443, LCV25444, LCV25445, PM047111, PM047112
  • 12 Hình học 11: Dùng cho học sinh các lớp chuyên / Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt Hải . - In lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1996. - 44tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VL12242, VL12243, VL12244, VL12245
  • 13 Hoa hồng khát/ Ann Rule; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017. - 572tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM29026, M162239, M162240, PM045516, PM045517, VV016715, VV81890
  • 14 Phát triển tư duy hình học lớp 4,5/ Nguyễn Việt Hải . - Hải Phòng: Nxb. Hải phòng, 1996. - 167tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN3779, TN3780, TN3781
  • 15 Quỷ sứ cũng phải dè chừng: Tiểu thuyết. Một tác phẩm về James Boud/ Sabastian Faulks; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học, 2010. - 381tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM15929, M119796, M119797, M119798, VL37296, VL37297
  • 16 Qủy sứ cũng phải dè chừng / Sebastian Faulks; Nguyễn Việt Hải dịch . - H. : Văn học, 2010. - 381tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020217, PM.020218, VN.029418
  • 17 Số đếm: Vừa học vừa chơi/ Lý Thu Hà: tranh; Nguyễn Việt Hải: thơ . - H.: Kim Đồng, 2009. - 20tr.; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: TN25048, TN25049, TN25050
  • 18 Thế giới quanh em kiến thức cơ bản bằng tranh/ Nguyễn Việt Hải, Hồng Hà, Tạ Huy Long . - H.: Kim Đồng, 2017. - 110tr.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: LCL11296, LCL11297, LCL11298, LCL11299, LCL11300
  • 19 Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8: Theo sách giáo khoa chỉnh lý/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 183tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN5685
  • 20 Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 6-7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN4883, TN4884, TN4885, TN4886
  • 21 Toán nâng cao và các chuyên đề số học 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 147tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN4178