1 | | 150 bài tập biến hình cấp II: Theo chương trình chỉnh lý giáo dục/ Nguyễn Việt Hải, Vũ Hoàng Lâm, Phan Quân . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1995. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN2960 |
2 | | 35 đề toán: Luyện vào lớp 10 chuyên, chọn, luyện học sinh giỏi lớp 9/ Vũ Dương Thụy, Nguyễn Việt Hải, Nguyễn Ngọc Đạm . - H.: Giáo dục, 1995. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNV10925, TNV10926 |
3 | | Các bài toán dân gian / Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương sưu tầm . - H. : Giáo dục. - Nhiều tập ; 20cm |
4 | | Các bài toán dân gian / Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương sưu tầm. Tập 1 . - H. : Giáo dục, 2003. - 215tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.006225, VN.022599 |
5 | | Các bài toán dân gian/ I. Gantrev, K. Trimiov, I. Stoianov; Nguyễn Việt Hải dịch . - Hải phòng: Nxb. Hải phòng, 1999. - 210tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN8123, TN8124, TN8125 |
6 | | Các bài toán dân gian/ I.Gantrev, Trimiov, I. Stoianov; Nguyễn Việt Hải dịch . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1999. - 210tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN40198, TNV15562, TNV15563 |
7 | | Các bài toán dân gian/ Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Việt Hải, Vũ Thị Thanh Hương. T. 1 . - H.: Giáo dục, 2003. - 215tr.; 20cm Thông tin xếp giá: MTN44648, TNL3443, TNL3444 |
8 | | Các bài toán về hình học phẳng/ V. V. Praxolov; Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đễ: dịch; Nguyễn Việt Hải: hiệu đính, T.1 . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1994. - 289tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL10795, VL10796 |
9 | | Các bài toán về hình học phẳng/ V. V. Praxolov; Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đễ: dịch; Nguyễn Việt Hải: hiệu đính, T.2 . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1994. - 320tr.; 20cm Thông tin xếp giá: VL10793, VL10794 |
10 | | Hai số phận/ Jeffrey Archer; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019. - 767tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29929, M164867, M164868, M164869, PM047113, VV017824, VV82949 |
11 | | Hai số phận/ Jeffrey Archer; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 767tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV25443, LCV25444, LCV25445, PM047111, PM047112 |
12 | | Hình học 11: Dùng cho học sinh các lớp chuyên / Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt Hải . - In lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 1996. - 44tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VL12242, VL12243, VL12244, VL12245 |
13 | | Hoa hồng khát/ Ann Rule; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017. - 572tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29026, M162239, M162240, PM045516, PM045517, VV016715, VV81890 |
14 | | Phát triển tư duy hình học lớp 4,5/ Nguyễn Việt Hải . - Hải Phòng: Nxb. Hải phòng, 1996. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN3779, TN3780, TN3781 |
15 | | Quỷ sứ cũng phải dè chừng: Tiểu thuyết. Một tác phẩm về James Boud/ Sabastian Faulks; Nguyễn Việt Hải dịch . - H.: Văn học, 2010. - 381tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15929, M119796, M119797, M119798, VL37296, VL37297 |
16 | | Qủy sứ cũng phải dè chừng / Sebastian Faulks; Nguyễn Việt Hải dịch . - H. : Văn học, 2010. - 381tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020217, PM.020218, VN.029418 |
17 | | Số đếm: Vừa học vừa chơi/ Lý Thu Hà: tranh; Nguyễn Việt Hải: thơ . - H.: Kim Đồng, 2009. - 20tr.; 18 cm Thông tin xếp giá: TN25048, TN25049, TN25050 |
18 | | Thế giới quanh em kiến thức cơ bản bằng tranh/ Nguyễn Việt Hải, Hồng Hà, Tạ Huy Long . - H.: Kim Đồng, 2017. - 110tr.; 28cm Thông tin xếp giá: LCL11296, LCL11297, LCL11298, LCL11299, LCL11300 |
19 | | Toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 8: Theo sách giáo khoa chỉnh lý/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5685 |
20 | | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 6-7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 163tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN4883, TN4884, TN4885, TN4886 |
21 | | Toán nâng cao và các chuyên đề số học 6/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Việt Hải, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1998. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN4178 |
|